Huyết khối là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Huyết khối là quá trình hình thành cục máu đông trong lòng mạch máu, có thể gây tắc nghẽn dòng máu và dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không điều trị. Tình trạng này thường xảy ra do tổn thương nội mạc, rối loạn dòng máu hoặc tăng đông, với hai loại chính là huyết khối động mạch và huyết khối tĩnh mạch.
Định nghĩa huyết khối
Huyết khối (thrombosis) là tình trạng hình thành một cục máu đông bất thường trong lòng mạch máu, có thể là động mạch hoặc tĩnh mạch. Cục máu đông này được cấu tạo từ các thành phần như tiểu cầu, sợi fibrin, hồng cầu và bạch cầu. Khi huyết khối xuất hiện, nó có thể gây cản trở hoặc làm ngưng trệ dòng chảy của máu, dẫn đến thiếu máu nuôi tại các cơ quan hoặc mô phía sau vị trí tắc nghẽn.
Quá trình hình thành huyết khối không giống với cơ chế đông máu sinh lý nhằm cầm máu sau chấn thương. Thay vào đó, nó thường xảy ra không cần thiết, trong điều kiện không có chảy máu, và có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Huyết khối có thể tồn tại tại chỗ hoặc bị bong ra, di chuyển theo dòng máu và gây tắc mạch tại vị trí xa hơn, như trong trường hợp thuyên tắc phổi hoặc đột quỵ do tắc mạch não.
Dưới đây là một bảng so sánh cơ bản giữa quá trình đông máu sinh lý và huyết khối bệnh lý:
Tiêu chí | Đông máu sinh lý | Huyết khối bệnh lý |
---|---|---|
Kích hoạt khi nào? | Khi có tổn thương mạch máu | Có thể không cần tổn thương rõ ràng |
Mục đích | Ngăn mất máu | Tình trạng bệnh lý |
Hậu quả | Phục hồi chức năng mạch | Gây tắc nghẽn, thiếu máu mô |
Cơ chế hình thành huyết khối
Quá trình hình thành huyết khối được giải thích thông qua tam chứng Virchow – một mô hình sinh lý bệnh học kinh điển, gồm ba yếu tố cốt lõi góp phần dẫn đến tình trạng này. Sự kết hợp của ba yếu tố này làm thay đổi trạng thái bình thường của tuần hoàn máu và dẫn đến hình thành cục máu đông không mong muốn.
1. Tổn thương nội mạc mạch máu: Nội mạc mạch máu bình thường đóng vai trò chống đông tự nhiên. Khi bị tổn thương do xơ vữa, tăng huyết áp, viêm nhiễm hay thủ thuật can thiệp, lớp nội mạc sẽ kích hoạt quá trình đông máu qua các tín hiệu hóa học như yếu tố mô (tissue factor).
2. Tăng đông máu (hypercoagulability): Đây là tình trạng mất cân bằng giữa yếu tố thúc đẩy và ức chế đông máu. Có thể do bẩm sinh (như thiếu antithrombin III, protein C hoặc S) hoặc mắc phải (ung thư, thai kỳ, thuốc tránh thai, hội chứng kháng phospholipid).
3. Dòng máu ứ trệ hoặc rối loạn: Khi máu chảy chậm, không đều (ví dụ: nằm lâu bất động, giãn tĩnh mạch), tiểu cầu và các yếu tố đông máu dễ tiếp xúc với thành mạch và kích hoạt cục máu đông.
- Bất động sau phẫu thuật
- Ngồi lâu trên máy bay hoặc xe
- Suy tim
- Rối loạn nhịp như rung nhĩ
Phân loại huyết khối
Dựa trên vị trí hình thành trong hệ tuần hoàn, huyết khối được phân thành hai loại chính: huyết khối động mạch và huyết khối tĩnh mạch. Mỗi loại có cơ chế bệnh sinh, biểu hiện lâm sàng và nguy cơ biến chứng riêng biệt.
Huyết khối động mạch thường hình thành trên nền mảng xơ vữa không ổn định. Khi nội mạc bị tổn thương, tiểu cầu bám dính và kích hoạt đông máu tại chỗ. Huyết khối động mạch liên quan mật thiết đến các biến cố cấp tính như:
- Nhồi máu cơ tim (tắc động mạch vành)
- Đột quỵ thiếu máu não (tắc động mạch não)
- Hoại tử chi do tắc động mạch ngoại biên
Huyết khối tĩnh mạch lại thường liên quan đến sự ứ trệ dòng máu và tăng đông, như trong các tình trạng hậu phẫu, bất động kéo dài hoặc bệnh lý ác tính. Cục huyết khối trong tĩnh mạch sâu chi dưới có thể di chuyển đến phổi và gây thuyên tắc phổi – một tình trạng cấp cứu y khoa.
Bảng sau tóm tắt sự khác biệt cơ bản giữa hai loại huyết khối:
Đặc điểm | Huyết khối động mạch | Huyết khối tĩnh mạch |
---|---|---|
Cơ chế | Xơ vữa + tổn thương nội mạc | Ứ trệ + tăng đông |
Thành phần chính | Tiểu cầu | Hồng cầu + fibrin |
Biến chứng | Đột quỵ, nhồi máu cơ tim | Thuyên tắc phổi |
Các yếu tố nguy cơ
Có nhiều yếu tố nguy cơ đã được xác định làm tăng khả năng hình thành huyết khối. Những yếu tố này có thể là nội sinh (di truyền, sinh lý) hoặc ngoại sinh (lối sống, can thiệp y tế). Sự kết hợp của nhiều yếu tố thường làm tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
Các yếu tố nguy cơ phổ biến bao gồm:
- Béo phì và ít vận động
- Ngồi lâu trên máy bay hoặc văn phòng
- Phẫu thuật, chấn thương hoặc nằm viện dài ngày
- Thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone thay thế
- Thai kỳ và hậu sản
- Ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tụy, phổi, buồng trứng
Ngoài ra, yếu tố di truyền như đột biến yếu tố V Leiden, thiếu antithrombin III hoặc hội chứng kháng phospholipid cũng góp phần làm tăng nguy cơ huyết khối ở người trẻ, đặc biệt khi có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Một số nghiên cứu cũng cho thấy người mắc bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống có nguy cơ huyết khối cao hơn mức trung bình. Các bệnh lý nội tiết (suy giáp, cường giáp), bệnh lý tim mạch mạn tính (suy tim, rung nhĩ) và bệnh lý nhiễm trùng nặng (COVID-19) cũng đã được ghi nhận là yếu tố thúc đẩy huyết khối.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của huyết khối phụ thuộc vào vị trí, kích thước và mức độ tắc nghẽn của cục máu đông trong hệ tuần hoàn. Một số trường hợp huyết khối diễn tiến âm thầm, không biểu hiện rõ ràng cho đến khi biến chứng xảy ra. Trong các trường hợp khác, bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng đặc hiệu tại vị trí bị tắc nghẽn.
Huyết khối tĩnh mạch sâu (Deep Vein Thrombosis - DVT): là tình trạng huyết khối hình thành trong tĩnh mạch sâu, thường gặp nhất ở chi dưới. Các triệu chứng điển hình bao gồm:
- Đau âm ỉ hoặc nhức buốt ở bắp chân hoặc đùi, thường chỉ một bên.
- Sưng phù chi, tăng dần theo thời gian.
- Da vùng bị ảnh hưởng ấm, căng và có thể đổi màu tím nhạt hoặc đỏ.
- Cảm giác nặng chân hoặc khó khăn khi đi lại.
Thuyên tắc phổi (Pulmonary Embolism - PE): xảy ra khi huyết khối từ tĩnh mạch sâu di chuyển đến động mạch phổi, gây tắc nghẽn lưu lượng máu lên phổi. Đây là tình trạng cấp cứu, với các dấu hiệu cảnh báo như:
- Khó thở đột ngột, không giải thích được.
- Đau ngực kiểu màng phổi – đau tăng khi hít sâu.
- Ho ra máu, đánh trống ngực, lo lắng, vã mồ hôi.
- Trong các trường hợp nặng: tụt huyết áp, ngất xỉu, ngưng tim.
Huyết khối động mạch: thường biểu hiện cấp tính với triệu chứng thiếu máu nuôi mô, chẳng hạn như:
- Đột quỵ não: liệt nửa người, rối loạn ngôn ngữ, mất ý thức.
- Nhồi máu cơ tim: đau ngực dữ dội, lan ra tay trái hoặc hàm, khó thở, vã mồ hôi lạnh.
- Tắc động mạch chi: đau đột ngột, chi lạnh, mất mạch ngoại biên, có thể dẫn đến hoại tử nếu không xử lý kịp thời.
Chẩn đoán
Chẩn đoán huyết khối đòi hỏi kết hợp giữa lâm sàng và cận lâm sàng. Việc phát hiện sớm giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như thuyên tắc phổi, đột quỵ hoặc hoại tử mô. Các phương pháp phổ biến bao gồm:
- D-dimer: Là sản phẩm phân hủy fibrin, giúp loại trừ huyết khối trong trường hợp giá trị thấp. Tuy nhiên, chỉ số này không đặc hiệu và có thể tăng trong viêm, ung thư, phẫu thuật.
- Siêu âm Doppler: Là phương pháp chẩn đoán chính cho huyết khối tĩnh mạch sâu. Kỹ thuật này phát hiện cục máu đông và đánh giá dòng chảy.
- CT mạch máu phổi (CTPA): Là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán thuyên tắc phổi. Giúp xác định vị trí và kích thước huyết khối trong động mạch phổi.
- MRI mạch máu: Được dùng trong một số trường hợp đặc biệt như dị ứng thuốc cản quang iod hoặc đánh giá mạch não.
- Chụp động mạch: Trong cấp cứu hoặc can thiệp nội mạch, chụp mạch máu cho hình ảnh trực tiếp của huyết khối và độ hẹp lòng mạch.
Một số xét nghiệm khác có thể hỗ trợ đánh giá nguyên nhân huyết khối như xét nghiệm yếu tố đông máu, kháng thể kháng phospholipid, protein C/S, antithrombin III trong các trường hợp nghi ngờ rối loạn di truyền.
Điều trị
Mục tiêu điều trị huyết khối là ngăn chặn sự phát triển của cục máu đông, phòng ngừa biến chứng thuyên tắc, đồng thời giảm thiểu nguy cơ hình thành huyết khối mới. Phác đồ điều trị phụ thuộc vào loại huyết khối, vị trí, mức độ nguy hiểm và yếu tố nguy cơ của từng bệnh nhân.
Kháng đông: là nền tảng trong điều trị huyết khối. Các thuốc phổ biến gồm:
- Heparin không phân đoạn (UFH): tiêm tĩnh mạch, cần theo dõi aPTT.
- Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH): tiêm dưới da, ít cần theo dõi xét nghiệm.
- Warfarin: đường uống, cần theo dõi INR thường xuyên.
- Thuốc kháng đông thế hệ mới (NOACs): rivaroxaban, apixaban, dabigatran – tiện lợi hơn do không cần xét nghiệm định kỳ.
Thuốc tiêu sợi huyết (thrombolytics): chỉ dùng trong trường hợp thuyên tắc phổi nguy kịch, nhồi máu não cấp hoặc huyết khối tắc mạch chi cấp. Những thuốc này như alteplase, streptokinase có thể tan cục máu đông nhanh chóng nhưng tăng nguy cơ chảy máu.
Can thiệp ngoại khoa hoặc nội mạch: bao gồm lấy huyết khối bằng catheter, đặt stent hoặc phẫu thuật tái thông mạch máu. Chỉ định trong các trường hợp huyết khối lớn, đe dọa tính mạng hoặc khi điều trị nội khoa thất bại.
Biến chứng
Huyết khối không điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề, đe dọa tính mạng. Tùy vào vị trí và mức độ, các biến chứng phổ biến gồm:
- Thuyên tắc phổi: xảy ra khi cục máu đông từ chi dưới di chuyển lên phổi, gây tắc nghẽn động mạch phổi. Đây là nguyên nhân tử vong hàng đầu trong các trường hợp DVT không được điều trị.
- Đột quỵ thiếu máu não: thường xảy ra do huyết khối động mạch não hoặc do thuyên tắc từ tim trong các rối loạn nhịp như rung nhĩ.
- Nhồi máu cơ tim: khi huyết khối gây tắc hoàn toàn động mạch vành, không cấp đủ máu cho cơ tim.
- Hội chứng sau huyết khối (post-thrombotic syndrome): tình trạng mạn tính sau DVT, với triệu chứng đau dai dẳng, sưng, loét chân do tổn thương van tĩnh mạch và tăng áp lực tĩnh mạch.
Phòng ngừa
Phòng ngừa huyết khối đóng vai trò sống còn trong thực hành lâm sàng, đặc biệt ở các đối tượng nguy cơ cao như bệnh nhân hậu phẫu, người lớn tuổi, bệnh nhân ung thư hoặc người có tiền sử huyết khối trước đó. Các biện pháp dự phòng bao gồm thay đổi lối sống và can thiệp y tế chủ động.
- Vận động thường xuyên: tránh ngồi lâu, nên đứng dậy đi lại mỗi 1–2 giờ khi làm việc văn phòng hoặc đi máy bay đường dài.
- Duy trì cân nặng hợp lý, bỏ thuốc lá: vì hút thuốc lá làm tăng nguy cơ xơ vữa và kích thích đông máu.
- Sử dụng vớ áp lực y khoa: đặc biệt sau phẫu thuật hoặc cho người có suy tĩnh mạch mạn tính.
- Kháng đông dự phòng: áp dụng trong các trường hợp nhập viện nội trú, bệnh nhân sau mổ, sản phụ có yếu tố nguy cơ cao – cần cá thể hóa điều trị theo hướng dẫn từ các tổ chức chuyên môn như American College of Cardiology.
Tài liệu tham khảo
- American Heart Association – Circulation Journal
- The New England Journal of Medicine (NEJM)
- National Center for Biotechnology Information – NCBI
- Mayo Clinic – Deep Vein Thrombosis
- Centers for Disease Control and Prevention – DVT/PE Facts
- American College of Cardiology – Guidelines on Anticoagulation
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề huyết khối:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10